ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

From time to time là gì: Cách dùng & ứng dụng trong IELTS Speaking

“From time to time” là một cụm rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Bài viết này giúp bạn hiểu rõ “From time to time” là gì, cách dùng chính xác trong câu, những cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa thông dụng, cùng cách ứng dụng trong IELTS Speaking giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và sử dụng tự nhiên hơn.

1. From time to time là gì?

Theo Cambridge Dictionary, “from time to time” có nghĩa là “sometimes, but not often” – dùng để mô tả một hành động hoặc tình huống xảy ra không thường xuyên, không có tính đều đặn hay liên tục. 

Người bản ngữ thường sử dụng cụm này để nói về những việc xảy ra một cách ngẫu nhiên, không theo kế hoạch cụ thể, hoặc chỉ thi thoảng mới lặp lại. Đây là một cách diễn đạt tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh và bài thi IELTS Speaking để tránh lặp lại từ “sometimes”.

Ví dụ:

  • I visit my grandparents from time to time. (Tôi thỉnh thoảng đến thăm ông bà).
  • He goes jogging from time to time to stay in shape. ( Anh ấy thỉnh thoảng chạy bộ để giữ dáng).
from time to time nghĩa là gì trong tiếng Anh

>>> Xem thêm: What is your major là gì? Cách trả lời trong IELTS Speaking Part 1

2. Nguồn gốc của From time to time

Cụm “from time to time” đã tồn tại trong tiếng Anh suốt nhiều thế kỷ, tuy nhiên nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa được xác định rõ ràng. Theo các nhà ngôn ngữ học, cụm này xuất hiện từ thời Trung cổ, ban đầu được sử dụng trong văn học cổ điển để mô tả các sự việc hoặc hành động diễn ra ngắt quãng theo thời gian. Mãi đến thế kỷ 19, “from time to time” mới trở nên phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại và được dùng rộng rãi trong cả văn nói lẫn văn viết.

Về mặt cấu trúc, cụm này kết hợp giữa hai giới từ “from” và “to” nhằm biểu thị một khoảng thời gian không cố định, mang sắc thái thỉnh thoảng, không đều đặn. Chính sự kết hợp này tạo nên ý nghĩa “lặp lại không liên tục” – một cách diễn đạt giúp câu nói trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn trong tiếng Anh giao tiếp.

3. Cách dùng From time to time và ví dụ chi tiết

“From time to time” đóng vai trò là trạng ngữ chỉ tần suất, được dùng để diễn tả một hành động xảy ra không thường xuyên, không có lịch trình cố định hoặc không diễn ra liên tục. 

Cụm này có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu, tùy vào cách nhấn mạnh ý trong câu nói. Ngoài ra, “from time to time” cũng thường được kết hợp với các từ nối như “but”, “however”, “although” để tạo sự tương phản trong ý nghĩa.

Ví dụ:

  • I go swimming from time to time to stay healthy. (Tôi thỉnh thoảng đi bơi để giữ sức khỏe).
  • From time to time, we have dinner together as a family. (Đôi khi, gia đình tôi cùng nhau ăn tối).
  • He reads English novels from time to time to improve his vocabulary. (Anh ấy thỉnh thoảng đọc tiểu thuyết tiếng Anh để nâng cao vốn từ)
  • From time to time, I travel abroad to experience new cultures. (Đôi khi, tôi đi du lịch nước ngoài để khám phá văn hóa mới).
  • She takes online English classes from time to time to refresh her skills. (Cô ấy thỉnh thoảng học tiếng Anh trực tuyến để ôn lại kỹ năng).

Cụm “from time to time” được sử dụng linh hoạt trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp tự nhiên. Khi dùng cụm này, người nói có thể tạo cảm giác chân thật hơn, đồng thời thể hiện được tần suất không thường xuyên của hành động.

>>> XEM THÊM: 

4. Ứng dụng From time to time trong IELTS Speaking

Sử dụng From time to time trong IELTS Speaking

4.1. From time to time trong IELTS Speaking Part 1

Part 1: Introductions and general questions (Giới thiệu và câu hỏi chung)

Question: What activities do you enjoy in your leisure time?

Answer: In my leisure time, I love reading books or watching movies from time to time. It helps me unwind after a busy week and gives me a chance to explore different stories and ideas. (Trong thời gian rảnh, tôi thỉnh thoảng thích đọc sách hoặc xem phim. Những hoạt động này giúp tôi thư giãn sau một tuần bận rộn và khám phá nhiều câu chuyện, ý tưởng mới.)

Question: How do you usually spend your weekends?

Answer: From time to time, I enjoy going out for coffee with my friends on the weekends. It’s a great way to catch up, share stories, and take a short break from work or study. (Thỉnh thoảng vào cuối tuần, tôi thích ra ngoài uống cà phê cùng bạn bè. Đó là cách tuyệt vời để trò chuyện, chia sẻ và tạm thời rời xa công việc hoặc việc học.)

4.2. From time to time trong IELTS Speaking Part 2

Part 2: Individual long turn (Bài nói dài cá nhân)

Cue Card Topic: Describe a skill you have learned recently.

Answer: Recently, I’ve started learning how to play the guitar. I don’t practice every single day, but from time to time, I spend my evenings strumming a few chords to relax. It’s such a rewarding skill because I can express my emotions through music and even play some of my favorite English songs. (Gần đây, tôi bắt đầu học chơi guitar. Tôi không luyện tập mỗi ngày, nhưng thỉnh thoảng tôi dành buổi tối để đàn vài hợp âm để thư giãn. Đây là một kỹ năng rất thú vị vì tôi có thể bộc lộ cảm xúc qua âm nhạc và chơi những bài hát tiếng Anh mình yêu thích.)

Cue Card Topic: Describe a book you have recently read.

Answer: Recently, I read a self-help book called Atomic Habits by James Clear. From time to time, I like to read motivational books to improve my mindset and productivity. This one really inspired me to make small, positive changes every day. The ideas in the book are simple yet powerful, and I often apply them to my study routine. (Gần đây, tôi đọc một cuốn sách phát triển bản thân có tên Atomic Habits của James Clear. Thỉnh thoảng, tôi thích đọc những cuốn sách truyền cảm hứng để cải thiện tư duy và năng suất làm việc. Cuốn sách này đã truyền cảm hứng cho tôi tạo ra những thay đổi tích cực nhỏ mỗi ngày. Những ý tưởng trong đó tuy đơn giản nhưng rất hiệu quả, và tôi thường áp dụng vào thói quen học tập của mình.)

4.3. From time to time trong IELTS Speaking Part 3

Part 3: Two-way Discussion (Thảo luận hai chiều)

Question: Do you think people should take breaks during work?

Answer: Yes, I think taking regular breaks is essential for maintaining both focus and efficiency. Even short pauses from time to time can help people recharge, reduce stress, and stay productive throughout the day. Without proper rest, it’s easy to lose concentration and make mistakes, so having brief moments to relax can make a big difference in work performance.

(Vâng, tôi nghĩ rằng việc nghỉ giải lao thường xuyên là rất cần thiết để duy trì sự tập trung và hiệu quả làm việc. Ngay cả những khoảng nghỉ ngắn thỉnh thoảng cũng giúp con người nạp lại năng lượng, giảm căng thẳng và giữ năng suất suốt cả ngày. Nếu không nghỉ ngơi hợp lý, chúng ta dễ mất tập trung và mắc lỗi, vì vậy những phút thư giãn ngắn có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong hiệu suất công việc.)

Question: How do people in your country usually spend their holidays?

Answer: In my country, people often spend their holidays relaxing with family or taking short trips to unwind after a busy period. From time to time, they also join local festivals or volunteer activities, which help strengthen community bonds and preserve cultural traditions. Many people enjoy traveling domestically to discover new places, try local cuisine, and spend quality time with loved ones.

(Ở nước tôi, mọi người thường dành kỳ nghỉ để thư giãn cùng gia đình hoặc đi du lịch ngắn ngày sau những thời gian làm việc căng thẳng. Thỉnh thoảng, họ cũng tham gia vào các lễ hội địa phương hoặc hoạt động tình nguyện, giúp gắn kết cộng đồng và gìn giữ nét văn hóa truyền thống. Nhiều người thích du lịch trong nước để khám phá địa điểm mới, thưởng thức ẩm thực và tận hưởng thời gian bên người thân.)

>>> XEM THÊM: 

5: Cụm từ đồng nghĩa với From time to time

Dưới đây là một số từ/cụm từ đồng nghĩa với “From time to time”

Từ / Cụm từ

Nghĩa 

Ví dụ 

Sometimes

Thỉnh thoảng, đôi khi

Sometimes I go for a walk after dinner. (Đôi khi tôi đi dạo sau bữa tối.)

Occasionally

Thỉnh thoảng, không thường xuyên

I occasionally travel abroad for work. (Thỉnh thoảng tôi đi công tác nước ngoài.)

Now and then

Lâu lâu, thỉnh thoảng

Now and then, I visit my grandparents in the countryside. (Thỉnh thoảng tôi về quê thăm ông bà.)

Every now and then

Đôi lúc, thỉnh thoảng

Every now and then, I like to try a new restaurant. (Thỉnh thoảng tôi thích thử một nhà hàng mới.)

Once in a while

Thi thoảng, lâu lâu

I go hiking once in a while to stay fit. (Thi thoảng tôi đi leo núi để giữ dáng.)

Every so often

Thỉnh thoảng

Every so often, I take a day off to rest. (Thỉnh thoảng tôi xin nghỉ một ngày để nghỉ ngơi.)

At times

Đôi khi

At times, learning English can be quite challenging. (Đôi khi việc học tiếng Anh khá thử thách.)

On occasion

Vào những dịp nào đó, thỉnh thoảng

On occasion, I help my neighbors with their garden. (Thỉnh thoảng tôi giúp hàng xóm chăm vườn.)

Off and on

Lúc có lúc không, không đều đặn

We’ve been in touch off and on since college. (Chúng tôi vẫn liên lạc thỉnh thoảng từ thời đại học.)

Infrequently

Không thường xuyên

He infrequently checks his social media accounts. (Anh ấy ít khi kiểm tra mạng xã hội.)

>>> XEM THÊM:

6. Cụm từ trái nghĩa với From time to time

Dưới đây là một số từ/cụm từ trái  nghĩa với “From time to time”

Từ / Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Never

Không bao giờ

I never drink coffee at night because it keeps me awake. (Tôi không bao giờ uống cà phê vào buổi tối vì nó khiến tôi tỉnh táo.)

Hardly ever

Gần như không bao giờ

I hardly ever eat fast food because I prefer home-cooked meals. (Tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh vì tôi thích ăn cơm nhà.)

Seldom

Hiếm khi

She seldom attends social events because she’s introverted. (Cô ấy hiếm khi tham gia các sự kiện xã hội vì khá hướng nội.)

Rarely

Hiếm khi, ít khi

We rarely watch TV these days. (Dạo này chúng tôi hiếm khi xem TV.)

Scarcely ever

Hầu như không bao giờ

He scarcely ever takes a vacation. (Anh ấy hầu như không bao giờ đi nghỉ.)

Frequently

Thường xuyên, hay

He frequently travels abroad for business. (Anh ấy thường đi công tác nước ngoài.)

Constantly

Liên tục, không ngừng

She constantly checks her phone for updates. (Cô ấy liên tục kiểm tra điện thoại để xem có tin mới không.)

Continuously

Liên tục, không dừng lại

It has been raining continuously since morning. (Trời mưa liên tục từ sáng.)

Consistently

Đều đặn, nhất quán

He consistently arrives early for meetings. (Anh ấy luôn đến họp sớm một cách đều đặn.)

Often

Thường xuyên

He often travels for work, so he’s rarely at home. (Anh ấy thường xuyên đi công tác, nên hiếm khi ở nhà.)

>>> XEM THÊM: Tổng hợp các cặp từ trái nghĩa hay gặp nhất trong tiếng Anh 

Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS chất lượng, hiệu quả và phù hợp với mục tiêu cá nhân, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy. Với quy mô lớp học giới hạn chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp cùng giảng viên và nhận sự kèm cặp, hỗ trợ chi tiết trong từng buổi học. Bên cạnh đó, lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn tập trung đúng trọng tâm kỹ năng còn yếu, tối ưu thời gian ôn luyện và cải thiện band điểm nhanh chóng. Đặc biệt, đội ngũ giáo viên IELTS 7.5+ trực tiếp giảng dạy, chấm chữa bài và gửi phản hồi trong vòng 24 giờ, giúp bạn tiến bộ rõ rệt qua từng tuần học. Cơ hội Coaching 1 - 1 với chuyên gia, học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster, bạn không chỉ được học mà còn được thi thử IELTS chuẩn format thật đi kèm phân tích chi tiết điểm mạnh – điểm yếu. Nhờ đó, bạn dễ dàng xây dựng chiến lược ôn tập thông minh, tránh mất thời gian vào những phần không cần thiết. Hơn thế nữa, Langmaster cam kết đầu ra IELTS, cho phép học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi bạn đạt đúng band điểm mục tiêu. Hệ thống học IELTS online linh hoạt cùng kho tài liệu độc quyền giúp bạn chủ động luyện tập mọi lúc, mọi nơi.

Đăng ký ngay khóa học IELTS tại Langmaster để được kiểm tra trình độ, học thử miễn phí và nhận lộ trình cá nhân hóa giúp bạn đạt band điểm mơ ước nhanh nhất!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác